Có 2 kết quả:
肃清 sù qīng ㄙㄨˋ ㄑㄧㄥ • 肅清 sù qīng ㄙㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to purge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to purge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0